-
1 the shine of wisdom
Общая лексика: свет мудрости -
2 shine
1. [ʃaın] n1. 1) свет, сияниеthe shine of the sun [of the moon, of stars] - свет /сияние/ солнца [луны, звёзд]
the shine of a lamp [of a lantern, of a torch] - свет лампы [фонаря, факела]
the bright shine of the fire - яркий свет огня /костра/
2) солнечный деньrain or shine - в дождь или вёдро, в любую погоду
2. 1) блескthe shine of gold [of water, of silk] - блеск золота [воды, шёлка]
2) блеск, светthe shine of eloquence [of wit] - блеск красноречия [ума]
to take the shine out of /from/ smth. - а) лишить что-л. блеска; б) затмить /превзойти/ что-л.
to take the shine out of smb. - а) лишить бодрости, измотать кого-л.; the cares of the world took the shine out of him - жизнь его основательно потрепала; б) сбить спесь с кого-л.
3. глянец, лоскto give smb. a shine - разг. почистить кому-л. обувь
4. амер. симпатия, влечениеto take a shine to - а) привязаться, почувствовать симпатию; he has taken a shine to you - вы ему понравились; б) пристраститься
5. разг.1) шум, скандал; возня2) pl амер. выходки, проказы6. фото, жив. световой блик2. [ʃaın] v (shone)♢
to cut a shine - заноситься; преуспевать, быть на виду1. светить, сиять; озарятьthe sun [the moon] shines - светит /сияет/ солнце [луна]
a lamp [a candle] shines - светит лампа [свеча]
a light shone upon his figure through the window - из окна на него падал свет
2. светить, освещать (чем-л.)shine the torch over here - посвети здесь факелом /фонариком/
3. (обыкн. with)1) блестеть, сверкатьa diamond shines in the sun - алмаз блестит /сверкает/ на солнце
2) светиться, сиятьtheir faces [their eyes] shone with gratitude [with welcome] - их лица [глаза] светились благодарностью [радушием]
4. блистать, выделятьсяto shine at a ball [in society] - блистать на балу [в обществе]
to shine as an orator [as an administrator] - быть блестящим оратором [администратором]
5. (shined[ʃaınd]) разг. полировать, придавать блеск, наводить лоск, глянец; чистить, начищатьto shine shoes [plate, metal] - чистить сапоги [столовое серебро, металл]
shine, sir? - почистить, сэр?
-
3 shine
1. n свет, сияниеto shine redly — светить красным светом, светиться красным
2. n солнечный деньrain or shine — в дождь или вёдро, в любую погоду
3. n блеск, свет4. n глянец, лоск5. n амер. симпатия, влечение6. n разг. шум, скандал; возня7. n разг. амер. выходки, проказы8. n разг. жив. фото, световой блик9. v светить, сиять; озарять10. v светить, освещать11. v блестеть, сверкатьshine out — сверкнуть, засверкать
12. v светиться, сиять13. v блистать, выделяться14. v разг. полировать, придавать блеск, наводить лоск, глянец; чистить, начищатьСинонимический ряд:1. display (noun) array; display; fanfare; panoply; parade; pomp; show2. luster (noun) brilliance; glaze; glint; gloss; glow; light; luster; lustre; polish; radiance; sheen3. polish (verb) brush; buff; burnish; clean; finish; furbish; glance; glaze; gloss; polish; rub; scour; sleek; wax4. radiate (verb) beam; blaze; burn; flicker; gleam; glimmer; glisten; glitter; glow; radiate; scintillate; shimmer; sparkle; twinkleАнтонимический ряд:dull; dullness -
4 wisdom
-
5 shine
ʃaɪn
1. сущ.
1) а) сияние;
свет;
блеск, блистание the shine of stars ≈ свет/сияние звезд б) глянец, лоск ∙ Syn: brilliance, lustre I, radiance
2) перен. блеск, великолепие Syn: lordliness, magnificence, pomp, radiance, splendour
3) амер.;
разг. а) обыкн. мн. шум, скандал;
глупая выходка, проделка б) расположение, симпатия to take a shine to ≈ почувствовать симпатию
2. гл.
1) а) светить, освещать( чем-л.) б) светиться;
блестеть, сиять, сверкать His face shone with sweat. ≈ Его лицо блестело от пота. His face shone with happiness. ≈ Его лицо сияло от счастья. Syn: glitter;
flash;
sparkle;
make a brilliant display
2) перен. блистать, выделяться
3) разг. придавать блеск, полировать;
чистить to shine metal ≈ чистить металл ∙ shine at shine down shine out shine through shine up свет, сияние - the * of the sun свет солнца - the * of a lamp свет лампы - the bright * of the fire яркий свет огня солнечный день - rain or * в дождь или ведро, в любую погоду - * or dark впотьмах или при свете блеск - the * of gold блеск золота блеск, свет - the * of wisdom свет мудрости - the * of eloquence блеск красноречия - to take the * out of smth. лишить что-либо блеска;
затмить что-либо - to take the * out of smb. лишить бодрости, измотать кого-либо - the cares of the world took the * out of him жизнь его основательно потрепала - to take the * out of smb. сбить спесь с кого-либо глянец, лоск - to give one's shoes a * навести на туфли глянец - to get a * почистить туфли (у чистильщика) - to give smb. a * (разговорное) почистить кому-либо обувь (американизм) симпатия, влечение - to take a * to привязаться, почувствовать симпатию - he has taken a * to you вы ему понравились - to take a * to пристраститься( разговорное) шум, скандал;
возня( разговорное) (американизм) выходки, проказы (фотографическое) световой блик > to cut a * заноситься;
преуспевать, быть на виду светить, сиять;
озарять - the sun *s светит солнце - it *s светит солнце - a lamp *s светит лампа - a light shone upon his figure through the window из окна на него падал свет - the sun shone down upon meadow солнце озаряло луг - the sun shone forth внезапно показалось солнце светить, освещать (чем-либо) - he *s his lantern он светит фонарем - * the torch over here посвети здесь факелом (обыкн. with) блестеть, сверкать - a diamond *s in the sun алмаз блестит на солнце - his face shone with sweat его лицо блестело от пота - the floor *s with polishing пол натерт до блеска светиться, сиять - to * with happiness сиять от счастья - to * with excitement гореть от возбуждения - their faces shone with gratitude их лица светились благодарностью - his face *s with health его лицо пышет здоровьем блистать, выделяться - to * at a ball блистать на балу - to * as an orator быть блестящим оратором - to * supreme as a historian как историк быть на голову выше всех - he doesn't * at mathematics в математике он не блещет (разговорное) полировать, придавать блеск, наводить лоск, глянец;
чистить, начищать - to * shoes чистить сапоги - *, sir? почистить сэр? ~ блеск, глянец, лоск;
to get a shine почистить сапоги (у чистильщика) ~ амер. разг. расположение;
he took a shine to you вы ему понравились shine блеск, великолепие ~ блеск, глянец, лоск;
to get a shine почистить сапоги (у чистильщика) ~ блистать (в обществе, разговоре) ~ (обыкн. pl) амер. разг. глупая выходка, проделка ~ (амер. past & p. p. shined) разг. придавать блеск, полировать;
чистить (обувь, металл и т. п.) ~ амер. разг. расположение;
he took a shine to you вы ему понравились ~ (shone) светить(ся) ;
сиять, блестеть ~ сияние;
(солнечный, лунный) свет to take the ~ out (of smth.) лишить (что-л.) блеска, новизны;
to take the shine out (of smb.) затмить, превзойти( кого-л.) to take the ~ out (of smth.) лишить (что-л.) блеска, новизны;
to take the shine out (of smb.) затмить, превзойти (кого-л.) to take the ~ out (of smth.) снять, удалить блеск, глянец (с чего-л.) -
6 cut
/kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng
См. также в других словарях:
The Rite of Constantinople (Byzantine Rite) — The Rite of Constantinople † Catholic Encyclopedia ► The Rite of Constantinople (Also BYZANTINE RITE.) The Liturgies, Divine Office, forms for the administration of sacraments and for various blessings, sacramentals, and exorcisms … Catholic encyclopedia
The ways of Zion do mourn / Funeral Anthem for Queen Caroline — The ways of Zion do mourn / Funeral Anthem for Queen Caroline, HWV 264, is an anthem composed by George Frideric Handel.TEXT:SinfoniaChorus:The ways of Zion do mourn and she is in bitterness. (Lamentations 1:4); all her people sigh (Lamentations… … Wikipedia
The Disasters of War — Plate 3: Lo mismo (The same). A man about to cut off the head of a soldier with an axe.[1] … Wikipedia
The Andrews Sisters — Left to right: Maxene, Patty, LaVerne Background information Origin Minnesota, United States … Wikipedia
The Shining (film) — The Shining Theatrical release poster Directed by Stanley Kubrick Produced by Stanle … Wikipedia
The American Crisis — was a series of pamphlets published from 1776 to 1783 during the American Revolution by eighteenth century enlightenment Philosopher and author Thomas Paine. The first volume begins with the famous words These are the times that try men s souls … Wikipedia
The Onyx Hotel Tour — Promotion … Wikipedia
The Toyota Way — The 14 Principles of the Toyota Way is a management philosophy used by the Toyota corporation that includes the Toyota Production System. The main ideas are to base management decisions on a philosophical sense of purpose , to think long term, to … Wikipedia
The EPs 1992–1994 — Infobox Album Name = The EPs 92 94 Type = Compilation album Artist = David Gray Background = Orange Released = 2001 (UK) Recorded = Unknown Genre = Rock Length = Label = Hut Producer = Reviews = *Allmusic Rating|2.5|5… … Wikipedia
Shine (David Gray song) — Infobox Single | Name = Shine Artist = David Gray from Album = A Century Ends B side = Brick Walls , The Rice Released = May 2, 1993 Format = CD Recorded = Unknown Genre = Pop Length = Label = Writer = David Gray Producer = Chart position = *… … Wikipedia
Wisdom (David Gray song) — Infobox Single | Name = Wisdom Artist = David Gray from Album = A Century Ends B side = Lovers , 4am Released = July 4, 1993 Format = CD Recorded = Unknown Genre = Pop Length = Label = Writer = David Gray Producer = Chart position = * none Last… … Wikipedia